Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hiệu chỉnh
|
động từ
sửa lại cho chính xác
hiệu chỉnh điện áp
Từ điển Việt - Pháp
hiệu chỉnh
|
correctif; correcteur
substance corrective
mettre au point (un appareil)
Kính hiệu chỉnh ( kỹ thuật)
verre correcteur